Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 4 từ điển
Từ điển Anh - Việt
full-time
['full'taim]
|
tính từ & phó từ
về hoặc trong toàn bộ ngày làm việc hoặc tuần làm việc; trên cơ sở làm việc trọn ngày hoặc trọn tuần
việc làm trọn ngày hoặc trọn tuần, trọn tháng
sự sản xuất cả ba ca trong ngày
làm việc đầy đủ thời gian
Chuyên ngành Anh - Việt
full-time
['full'taim]
|
Kinh tế
thời gian làm đủ
Kỹ thuật
thời gian làm đủ
Từ điển Anh - Anh
full-time
|

full-time

full-time (flʹtīmʹ) adjective

Employed for or involving a standard number of hours of working time: a full-time administrative assistant.

fullʹ-timeʹ adverb

Đồng nghĩa - Phản nghĩa
full-time
|
full-time
full-time (adj)
around the clock, permanent, round-the-clock, twenty-four-hour, day and night, twenty-four-hour-a-day
antonym: part-time