Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 3 từ điển
Từ điển Anh - Việt
fruitless
['fru:tlis]
|
tính từ
không ra quả, không có quả
không có kết quả, thất bại; vô ích
những cố gắng vô ích
Chuyên ngành Anh - Việt
fruitless
['fru:tlis]
|
Kỹ thuật
không ra quả
Sinh học
không ra quả
Đồng nghĩa - Phản nghĩa
fruitless
|
fruitless
fruitless (adj)
unproductive, futile, ineffective, useless, unsuccessful, unrewarding, wasted
antonym: fruitful