Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 3 từ điển
Từ điển Anh - Việt
fossil
['fɔsl]
|
tính từ
hoá đá, hoá thạch
xương hoá thạch
nhiên liệu hình thành từ xác động vật bị phân hủy từ thời xa xưa
cổ lỗ, lỗi thời, hủ lậu
(từ hiếm,nghĩa hiếm) chôn ở dưới đất; đào ở đất lên
danh từ
vật hoá đá, hoá thạch
người cổ lỗ, người lỗi thời, người hủ lậu; vật cổ lỗ, vật lỗi thời
Chuyên ngành Anh - Việt
fossil
['fɔsl]
|
Hoá học
vật hoá đá, hoá thạch
Kỹ thuật
vật hoá thạch, hoá thạch
Sinh học
vật hó thạch
Xây dựng, Kiến trúc
vật hoá thạch, hoá thạch
Đồng nghĩa - Phản nghĩa
fossil
|
fossil
fossil (n)
relic, remnant, vestige, remains