Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 2 từ điển
Từ điển Anh - Việt
forehand
['fɔ:hænd]
|
tính từ
thuận tay
(thể dục,thể thao) cú tin (quần vợt)
danh từ
nửa mình trước (cá ngựa)
(thể dục,thể thao) cú tin (quần vợt)
Chuyên ngành Anh - Việt
forehand
['fɔ:hænd]
|
Kỹ thuật
mỏm yên
Sinh học
mỏm yên