Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 2 từ điển
Từ điển Anh - Việt
fondle
['fɔndl]
|
ngoại động từ
vuốt ve, mơn trớn
nội động từ
hí hửng
hí hửng với một ý kiến
Đồng nghĩa - Phản nghĩa
fondle
|
fondle
fondle (v)
massage, touch, stroke, caress, pat, feel, pet, rub