Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 3 từ điển
Từ điển Anh - Việt
flutter
['flʌtə]
|
danh từ
sự vẫy, sự vỗ (cánh)
sự vỗ cánh
sự run rẫy vì bị kích động
bối rối
gây sự xao xuyến
sự rung
(từ lóng) sự đầu cơ vặt
nội động từ
vỗ cánh, vẫy cánh
rung rinh, đu đưa, dập dờn
đập yếu và không đều (mạch)
run rẩy vì kích động, bối rối, xao xuyến, xốn xang
lòng tôi xao xuyến
ngoại động từ
vỗ (cánh...), vẫy (cánh, cờ...)
kích động; làm bối rối, làm xao xuyến, làm xốn xang
gây bối rối, gây lúng túng
bay nhẹ nhàng
Chuyên ngành Anh - Việt
flutter
['flʌtə]
|
Kỹ thuật
sự rung động; rung động, dao động, lắc
Toán học
phách động
Xây dựng, Kiến trúc
sự rung động; rung động, dao động, lắc
Đồng nghĩa - Phản nghĩa
flutter
|
flutter
flutter (n)
  • bet, wager, stake
  • fluster, flap (informal), tizzy (informal), excitement, flurry, state (informal), agitation, confusion, perturbation, commotion
    antonym: composure
  • flutter (v)
    beat, flap, wave, tremble, quiver, waver, flicker, pulsate