Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 3 từ điển
Từ điển Anh - Việt
fluorescent
[fluə'resnt]
|
tính từ
(vật lý) huỳnh quang
đèn huỳnh quang
ánh sáng huỳnh quang
Chuyên ngành Anh - Việt
fluorescent
[fluə'resnt]
|
Hoá học
(phát) huỳnh quang
Kỹ thuật
phát huỳnh quang
Toán học
(phát) huỳnh quang
Đồng nghĩa - Phản nghĩa
fluorescent
|
fluorescent
fluorescent (adj)
glowing, bright, shining, luminous, flaming, incandescent