Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Anh - Việt
flesh-coloured
['fle∫,kʌləd]
|
tính từ
màu da, hồng nhạt
vớ (bít tất) màu da chân