Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Anh - Việt
flavour
['fleivə]
|
danh từ + Cách viết khác : ( flavor )
vị ngon, mùi thơm; mùi vị
kẹo với nhiều mùi vị khác nhau
(nghĩa bóng) hương vị phảng phất
chuyện viết trên báo có phảng phất hương vị tiểu thuyết
ngoại động từ
cho gia vị, làm tăng thêm mùi vị
cho hành để tăng thêm mùi vị của súp
(nghĩa bóng) tăng thêm hứng thú của, thêm thắt vào, thêm mắm thêm muối vào