Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 2 từ điển
Từ điển Anh - Việt
flatter
['flætə]
|
ngoại động từ
tâng bốc, xu nịnh, bợ đỡ; làm cho hãnh diện, làm cho thoả mãn tính hư danh
tôn lên
bức ảnh này tôn vẻ đẹp của cô ta lên
làm cho (ai) hy vọng hão
đừng hy vọng hão là hắn sẽ tha thứ cho anh
làm khoái; làm đẹp (mắt), làm vui (tai...)
tự hào là, lấy làm hãnh diện là
anh ta tự hào là học sinh giỏi nhất lớp
danh từ
(kỹ thuật) búa đàn
Đồng nghĩa - Phản nghĩa
flattering
|
flattering
flattering (adj)
  • gratifying, pleasing, satisfying, satisfactory, cheering, pleasurable
    antonym: galling
  • obsequious, smooth, toadyish, sycophantic
    antonym: uncomplimentary
  • becoming, complimentary, kind, favorable, sympathetic, suitable
    antonym: unbecoming