Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 2 từ điển
Từ điển Anh - Việt
finishing
['fini∫iη]
|
danh từ
(kỹ thuật) sự sang sửa lần cuối
(ngành dệt) sự hồ (vải)
tính từ
kết thúc, kết liễu
đòn kết liễu
Chuyên ngành Anh - Việt
finishing
['fini∫iη]
|
Hoá học
hoàn thành
Kinh tế
hoàn thành, kết thúc
Kỹ thuật
sự gia công tinh, sự (gia công) hoàn thiện, sự trang sửa, sự đánh bóng; tinh, bóng
Xây dựng, Kiến trúc
sự gia công tinh, sự (gia công) hoàn thiện, sự trang sửa, sự đánh bóng; tinh, bóng