Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 2 từ điển
Từ điển Anh - Việt
feat
[fi:st]
|
danh từ
sự hoàn thành cái gì cần đến sự khéo léo, sức mạnh hoặc lòng can đảm; kỳ công
chiến công
những kỳ công chói lọi của kỹ thuật công trình
ngón điêu luyện, ngón tài ba
ngón biểu diễn nhào lộn điêu luyện
Đồng nghĩa - Phản nghĩa
feat
|
feat
feat (n)
achievement, accomplishment, deed, exploit, act, coup