Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 2 từ điển
Từ điển Anh - Việt
favored
['feivə:d]
|
tính từ, cũng favoured
được hưởng ân huệ
điều khoản tối huệ quốc
có vẻ bề ngoài
có vẻ bên ngoài xinh đẹp
Đồng nghĩa - Phản nghĩa
favored
|
favored
favored (adj)
preferred, favorite, chosen, ideal, number one, in