Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 2 từ điển
Từ điển Anh - Việt
far-fetched
['fɑ:'fet∫t]
|
tính từ
gượng gạo, không tự nhiên
cường điệu
quảng cáo cường điệu
Đồng nghĩa - Phản nghĩa
far-fetched
|
far-fetched
far-fetched (adj)
unbelievable, fantastic, implausible, mind-boggling (informal), incredible, fanciful, unlikely, improbable, exaggerated, unconvincing
antonym: believable