Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 2 từ điển
Từ điển Anh - Việt
fair-haired
['feə'heəd]
|
tính từ
có tóc vàng hoe
(từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (thông tục) được cưng, được quý nhất
đứa bé cưng của gia đình
Đồng nghĩa - Phản nghĩa
fair-haired
|
fair-haired
fair-haired (adj)
blond, flaxen, tow-headed, fair
antonym: dark