Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 2 từ điển
Từ điển Anh - Việt
facial
['fei∫əl]
|
tính từ
(thuộc) mặt
(giải phẫu) động mạch mặt
góc mặt
danh từ
sự xoa bóp mặt
Đồng nghĩa - Phản nghĩa
facial
|
facial
facial (n)
beauty treatment, face mask, face pack, makeover, massage, facial scrub, mudpack