Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 4 từ điển
Từ điển Anh - Việt
excess
[ik'ses]
|
danh từ
sự vượt quá giới hạn, sự quá mức; sự vượt, sự hơn
số lượng vượt quá, số lượng hơn, thừa ra, số dôi; độ dôi
(vật lý) số nơtrôn thừa
sự thừa mứa
sự ăn uống quá độ
( số nhiều) sự làm quá đáng
( định ngữ) thừa, quá mức qui định
hành lý quá mức qui định
bưu phí thu thêm
hơn quá
thừa quá
Chuyên ngành Anh - Việt
excess
[ik'ses]
|
Hoá học
lượng dư, lượng thừa
Kinh tế
dư; thừa
Kỹ thuật
lượng dư, lượng thừa
Sinh học
lượng thừa
Toán học
số dư, số thừa; độ nhọn
Vật lý
(độ; số) dôi; dôi, thừa, quá
Xây dựng, Kiến trúc
sự vượt; phần vượt;sự thừa;phần thừa
Từ điển Anh - Anh
excess
|

excess

excess (ĭk-sĕsʹ, ĕkʹsĕs) noun

1. The state of exceeding what is normal or sufficient: rains that filled the reservoirs to excess.

2. An amount or quantity beyond what is normal or sufficient; a surplus.

3. The amount or degree by which one quantity exceeds another: Profit is the excess of sales over costs.

4. Intemperance; overindulgence: drank to excess.

5. A behavior or an action that exceeds proper or lawful bounds: tried to avoid engaging in emotional excesses such as hysteria and fits of temper.

adjective

Being more than is usual, required, or permitted: skimming off the excess fat. See synonyms at superfluous.

verb, transitive

excessed, excessing, excesses

To eliminate the job or position of.

idiom.

in excess of

Greater than; more than: unit sales in excess of 20 million.

 

[Middle English, from Old French, from Latin excessus past participle of excēdere, to exceed. See exceed.]

Đồng nghĩa - Phản nghĩa
excess
|
excess
excess (adj)
extra, additional, surplus, spare, superfluous, leftover
excess (n)
  • surplus, glut, overload, surfeit, overabundance, superfluity, oversufficiency, overkill, overflow
    antonym: shortage
  • overindulgence, intemperance, immoderation (formal), dissipation, inordinateness, prodigality, extravagance
    antonym: moderation