Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 2 từ điển
Từ điển Anh - Việt
ethnic
['eθnik]
|
Cách viết khác : ethnical ['eθnikəl]
tính từ
thuộc sắc tộc
Cộng đồng sắc tộc
Sắc tộc thiểu số; Dân tộc ít người/thiểu số
Sự thanh trừng sắc tộc
không theo tôn giáo nào; vô thần
danh từ
(từ Mỹ, nghĩa Mỹ) thành viên trong một dân tộc ít người/thiểu số
Đồng nghĩa - Phản nghĩa
ethnic
|
ethnic
ethnic (adj)
cultural, national, traditional, folkloric, racial, indigenous