Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Anh - Việt
eta
['i:tə]
|
danh từ
Eta (chữ cái Hy-lạp)
viết tắt
giờ đến ước chừng ( estimated time of arrival )