Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Anh - Việt
espionage
['espiənɑ:ʒ]
|
danh từ
việc do thám hoặc sử dụng gián điệp để thu tin tức bí mật; hoạt động tình báo, hoạt động gián điệp
phạm tội làm gián điệp
làm gián điệp (làm tình báo)
tính báo công nghiệp (do thám những kế hoạch bí mật của các công ty kình địch)