Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 2 từ điển
Từ điển Anh - Việt
eradicate
[i'rædikeit]
|
ngoại động từ
nhổ rễ
trừ tiệt
bài trừ những nọc độc của văn hoá đồi trụy
Đồng nghĩa - Phản nghĩa
eradicate
|
eradicate
eradicate (v)
eliminate, get rid of, wipe out (informal), destroy, exterminate, do away with, stamp out, remove
antonym: introduce