Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 3 từ điển
Từ điển Anh - Việt
equilateral
[,i:kwi'lætərəl]
|
tính từ
(nói về hình) có các cạnh bằng nhau/đều nhau
tam giác đều
Chuyên ngành Anh - Việt
equilateral
[,i:kwi'lætərəl]
|
Kỹ thuật
đều (cạnh), cân
Toán học
đều (cạnh)
Vật lý
đều (cạnh)
Xây dựng, Kiến trúc
đều (cạnh), cân
Đồng nghĩa - Phản nghĩa
equilateral
|
equilateral
equilateral (adj)
regular, symmetrical, square, rectangular, triangular