Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 3 từ điển
Từ điển Anh - Việt
eminence
['eminəns]
|
danh từ
mô đất
sự nổi tiếng; địa vị cao trọng
người nổi tiếng
( Eminence) đức giáo chủ (tiếng xưng hô)
Chuyên ngành Anh - Việt
eminence
['eminəns]
|
Hoá học
gò, mô đất; điểm cao
Kỹ thuật
mô đất; độ cao khống chế
Sinh học
lồi
Toán học
xoáy nghịch
Vật lý
xoáy nghịch
Xây dựng, Kiến trúc
mô đất; độ cao khống chế
Đồng nghĩa - Phản nghĩa
eminence
|
eminence
eminence (n)
distinction, renown, reputation, fame, importance, prominence
antonym: anonymity