Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 3 từ điển
Từ điển Anh - Việt
eligible
['elidʒəbl]
|
tính từ
đủ tư cách, thích hợp
đủ tư cách gia nhập hội, đủ tư cách trở thành hội viên
có thể chọn được
một chàng thanh niên có thể lấy làm chồng được
Chuyên ngành Anh - Việt
eligible
['elidʒəbl]
|
Kinh tế
hợp thức
Kỹ thuật
hợp thức
Đồng nghĩa - Phản nghĩa
eligible
|
eligible
eligible (adj)
  • qualified, entitled, suitable, fit, appropriate, adequate, worthy, authorized
    antonym: ineligible
  • unmarried, unattached, available, single