Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 2 từ điển
Từ điển Anh - Việt
eclectic
[i'klektik]
|
tính từ
(triết học) không bị gò bó vào một nguồn tư tưởng... mà chọn lựa và sử dụng từ một phạm vi rộng; chiết trung
quan niệm chiết trung
danh từ
(triết học) người theo quan niệm chiết trung
Đồng nghĩa - Phản nghĩa
eclectic
|
eclectic
eclectic (adj)
heterogeneous, varied, wide-ranging, extensive, diverse, catholic
antonym: narrow