Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 2 từ điển
Từ điển Anh - Việt
earthenware
['ə:θənweə]
|
danh từ
đồ bằng đất nung (nồi, niêu, chậu, vò...)
đất nung (làm nồi...)
cái tô làm bằng đất nung
Đồng nghĩa - Phản nghĩa
earthenware
|
earthenware
earthenware (adj)
ceramic, clay, pottery, terra cotta, ironstone china, ironstone, stoneware, porcelain