Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 3 từ điển
Từ điển Anh - Việt
durable
['djuərəbl]
|
tính từ
bền, lâu bền
tình hữu nghị lâu bền giữa hai dân tộc
danh từ số nhiều
hàng xài lâu bền
Chuyên ngành Anh - Việt
durable
['djuərəbl]
|
Kỹ thuật
bền lâu, thọ
Toán học
bền lâu
Vật lý
bền lâu
Xây dựng, Kiến trúc
bền lâu, thọ
Đồng nghĩa - Phản nghĩa
durable
|
durable
durable (adj)
tough, hard-wearing, sturdy, strong, robust, long-lasting, resilient, heavy-duty, stable, enduring, permanent, hardy, indestructible
antonym: flimsy