Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 2 từ điển
Từ điển Anh - Việt
dove
[dʌv]
|
danh từ
chim bồ câu
người đem tin mừng; sứ giả của hoà bình
chim bồ câu hoà bình
người yêu quý, "bồ câu nhỏ" (tiếng gọi thân mật)
em yêu quí của anh, con bồ câu nhỏ của anh
(chính trị) người chủ trương hoà bình (đối với kẻ hiếu chiến)
Chuyên ngành Anh - Việt
dove
[dʌv]
|
Kỹ thuật
chim bồ câu