Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 3 từ điển
Từ điển Anh - Việt
douse
[daus]
|
ngoại động từ ( (cũng) dowse )
(hàng hải) hạ (buồm)
đóng (cửa sổ ở thành tàu)
tắt (đèn)
té nước lên, giội nước lên
(từ cổ,nghĩa cổ) tắt đèn
Chuyên ngành Anh - Việt
douse
[daus]
|
Kỹ thuật
hạ buồm
Sinh học
hạ buồm
Đồng nghĩa - Phản nghĩa
douse
|
douse
douse (v)
  • drench, soak, souse, wet, cover, saturate, sop, drown, immerse
  • quench, extinguish, put out, smother, snuff