Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 2 từ điển
Từ điển Anh - Việt
distinctively
[dis'tiηtivli]
|
phó từ
rõ ràng, minh bạch, rành mạch
bạn có nhiệm vụ giải thích rành mạch trường hợp này
Đồng nghĩa - Phản nghĩa
distinctively
|
distinctively
distinctively (adv)
characteristically, idiosyncratically, peculiarly, individually, typically, uniquely, particularly, specifically