Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 3 từ điển
Từ điển Anh - Việt
distillation
[,disti'lei∫n]
|
danh từ
(hoá học) sự chưng cất
sự cất chân không
sự cất phân đoạn
sản phẩm cất
Chuyên ngành Anh - Việt
distillation
[,disti'lei∫n]
|
Hoá học
chưng cất
Kỹ thuật
sự chưng cất
Sinh học
chưng cất
Toán học
sự cất
Vật lý
sự cất
Đồng nghĩa - Phản nghĩa
distillation
|
distillation
distillation (n)
  • concentration, condensation, refinement, purification, decontamination, extraction
    antonym: dilution
  • epitome, image, embodiment, summation, condensation, essence, concentration, concentrate
  • extract, concentrate, distillate, tincture
    antonym: solution