Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 3 từ điển
Từ điển Anh - Việt
disrepair
[,disri'peə]
|
danh từ
tình trạng ọp ẹp, tình trạng hư nát (vì thiếu tu sửa)
ọp ẹp, hư nát
Chuyên ngành Anh - Việt
disrepair
[,disri'peə]
|
Kỹ thuật
trạng thái không sửa chữa
Xây dựng, Kiến trúc
trạng thái không sửa chữa
Đồng nghĩa - Phản nghĩa
disrepair
|
disrepair
disrepair (n)
poor shape, bad shape, bad condition, poor order, disorder, shabbiness