Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 2 từ điển
Từ điển Anh - Việt
dismal
['dizməl]
|
tính từ
buồn thảm, tối tăm, ảm đạm
thời tiết ảm đạm
tiền đồ tối tăm, tương lai mù mịt
buồn nản, u sầu, phiền muộn
tâm trạng u sầu buồn nản
(xem) science
Đồng nghĩa - Phản nghĩa
dismal
|
dismal
dismal (adj)
miserable, gloomy, depressing, dreary, dull, murky, bleak, drab, grim, cheerless
antonym: bright