Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 2 từ điển
Từ điển Anh - Việt
digester
[di'dʒestə]
|
danh từ
người phân loại, người phân hạng; người tóm tắt có hệ thống
người ăn lâu tiêu
vật giúp cho sự tiêu hoá
máy ninh, nồi (nấu canh, ninh...)
Chuyên ngành Anh - Việt
digester
[di'dʒestə]
|
Hoá học
nồi hấp cao áp, octocla
Kỹ thuật
nồi nấu áp lực; nồi ninh, nồi nấu nhừ
Sinh học
nồi nấu áp lực; nồi ninh, nồi nấu nhừ