Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 4 từ điển
Từ điển Anh - Việt
digest
[di'dʒest]
|
danh từ
tài liệu liệt kê các đạo luật, án lệ và quyết định của toà án; luật vựng
tập san văn học, tập san thời sự
ngoại động từ
phân loại, sắp đặt có hệ thống; tóm tắt có hệ thống
suy nghĩ kỹ càng, sắp xếp trong óc
tiêu hoá, làm tiêu hoá (thức ăn)
(nghĩa bóng) hiểu thấu, lĩnh hội, tiêu hoá (những điều đã học...)
đồng hoá (một vùng đất đai chinh phục được)
nhịn, chịu đựng, nuốt (nhục...)
nuốt nhục, chịu nhục
ninh, sắc (một chất trong rượu...)
nội động từ
tiêu, tiêu hoá được
Chuyên ngành Anh - Việt
digest
['daidʒest]
|
Kỹ thuật
tiêu hoá
Sinh học
tiêu hóa; đồng hóa; ninh
Từ điển Anh - Anh
digest
|

digest

digest (dī-jĕstʹ, dĭ-) verb

digested, digesting, digests

 

verb, transitive

1. Physiology. To convert (food) into simpler chemical compounds that can be absorbed and assimilated by the body, as by chemical and muscular action in the alimentary canal.

2. To absorb or assimilate mentally.

3. a. To organize into a systematic arrangement, usually by summarizing or classifying. b. To condense or abridge (a written work).

4. To endure or bear patiently.

5. Chemistry. To soften or disintegrate by means of chemical action, heat, or moisture.

verb, intransitive

1. Physiology. a. To become assimilated into the body. b. To assimilate food substances.

2. Chemistry. To undergo exposure to heat, liquids, or chemical agents.

noun

(dīʹjĕst)

1. Abbr. dig. A collection of previously published material, such as articles, essays, or reports, usually in edited or condensed form.

2. Law. A systematic arrangement of statutes or court decisions.

3. A periodical containing literary abridgments or other condensed works.

4. Digest See pandect.

 

[Middle English digesten, from Latin dīgerere, dīgest-, to separate, arrange : dī-, dis-, apart. See dis- + gerere, to carry N., from Latin dīgesta neuter pl. of dīgestus, past participle of dīgerere, to separate.]

Đồng nghĩa - Phản nghĩa
digest
|
digest
digest (n)
  • abridgment, résumé, summary, condensation, abstract, précis
  • publication, journal, magazine, periodical, book, tome, volume
  • digest (v)
  • process, assimilate, absorb, break down, consume, eat
  • assimilate, absorb, take in, take on board, grasp, process
    antonym: ignore