Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 3 từ điển
Từ điển Anh - Việt
determined
[di'tə:mind]
|
tính từ
đã được xác định, đã được định rõ
nhất định, nhất quyết, quả quyết; kiên quyết
kiên quyết làm việc gì
đầu óc quả quyết
Chuyên ngành Anh - Việt
determined
[di'tə:mind]
|
Kỹ thuật
xác định
Toán học
xác định
Vật lý
xác định
Đồng nghĩa - Phản nghĩa
determined
|
determined
determined (adj)
strong-minded, resolute, gritty, single-minded, unwavering, firm, dogged, indomitable, untiring, heroic
antonym: irresolute