Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 2 từ điển
Từ điển Anh - Việt
derogatory
[di'rɔgətəri]
|
tính từ
làm giảm; xúc phạm đến (uy tín, danh dự, danh giá, quyền lợi...); không xứng với (phẩm giá, địa vị...)
lời nhận xét làm giảm giá trị người khác
cách cư xử không xứng với phẩm giá của mình
(pháp lý) vi phạm, phạm luật
Đồng nghĩa - Phản nghĩa
derogatory
|
derogatory
derogatory (adj)
pejorative (formal), disparaging, critical, insulting, offensive, deprecating, belittling
antonym: complimentary