Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 3 từ điển
Từ điển Anh - Việt
deplete
[di'pli:t]
|
ngoại động từ
tháo hết ra, rút hết ra, xả hết ra; làm rỗng không
rút hết quân ở một căn cứ
làm suy yếu, làm kiệt sức
(y học) làm tan máu; làm tiêu dịch
Chuyên ngành Anh - Việt
deplete
[di'pli:t]
|
Hoá học
làm khô kiệt, làm nghèo quặng
Kỹ thuật
làm khô kiệt, làm nghèo quặng
Toán học
nghèo, thiếu, hụt
Vật lý
nghèo, thiếu, hụt
Đồng nghĩa - Phản nghĩa
deplete
|
deplete
deplete (v)
eat up (informal), drain, exhaust, use up, diminish, lessen, run down
antonym: increase