Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 2 từ điển
Từ điển Anh - Việt
departed
[di'pɑ:tid]
|
tính từ
trong quá khứ; đã qua
nghĩ về những vinh quang đã qua
đã chết; quá cố
danh từ, số nhiều không đổi
( the departed ) người đã chết; người quá cố
Đồng nghĩa - Phản nghĩa
departed
|
departed
departed (adj)
dead, deceased (formal), late, defunct, lamented
antonym: living