Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 3 từ điển
Từ điển Anh - Việt
density
['densiti]
|
danh từ
tính chất dày đặc, đông đúc, rậm rạp
độ dày; mật độ
mật độ phân tử
(vật lý) tương quan giữa trọng lượng và khối lượng; tỷ trọng
tính đần độn, tính ngu đần
Chuyên ngành Anh - Việt
density
['densiti]
|
Hoá học
mật độ, tỷ trọng, độ dày
Kỹ thuật
mật độ, tỷ trọng
Sinh học
mật độ
Tin học
mật độ Đại lượng đo số lượng thông tin (tính bằng đơn vị bit) có thể gói gọn một cách đáng tin cậy trên một inch vuông của một thiết bị lưu trữ thứ cấp từ tính, ví dụ như đĩa mềm chẳng hạn. Xem douple density , high density single density
Toán học
mật độ; tỉ trọng
Vật lý
mật độ; tỉ trọng
Xây dựng, Kiến trúc
tỷ trọng kế, độ khít, độ đặc dung trọng, tỷ trọng
Đồng nghĩa - Phản nghĩa
density
|
density
density (n)
thickness, compactness, mass, concentration, bulk, solidity, concreteness