Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 2 từ điển
Từ điển Anh - Việt
delude
[di'lu:d]
|
ngoại động từ
đánh lừa, lừa dối
tự dối mình
Đồng nghĩa - Phản nghĩa
deluded
|
deluded
deluded (adj)
mistaken, deceived, misled, duped, conned, gullible, tricked, fooled