Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 3 từ điển
Từ điển Anh - Việt
deflection
[di'flek∫n]
|
Cách viết khác : deflexion [di'flek∫n]
danh từ
sự lệch, sự chệch hướng, sự trẹo đi; độ lệch
độ lệch đứng
độ lệch ngang
sự lệch vì từ
(toán học) sự đổi dạng
đường đổi dạng
(kỹ thuật) sự uốn xuống, sự võng xuống; độ uốn, độ võng
Chuyên ngành Anh - Việt
deflection
[di'flek∫n]
|
Hoá học
lệch; độ lệch, uón; độ uốn
Kỹ thuật
độ võng, độ oằn, sự cong; sự sai lệch, sự chênh lệch
Tin học
độ võng
Toán học
sự lệch; đô lệch; sự uốn; độ uốn
Vật lý
sự lệch; độ lệch; sự uốn; độ uốn
Xây dựng, Kiến trúc
sự lệch, sự chuyển vị; sự uốn; độ lệch, độ võng, độ uốn
Đồng nghĩa - Phản nghĩa
deflection
|
deflection
deflection (n)
ricochet, refraction, rebound, glance, bend, swerve