Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 3 từ điển
Từ điển Anh - Việt
define
[di'fain]
|
ngoại động từ
định nghĩa (một từ...)
định rõ, vạch rõ (hình dạng, ranh giới...)
định rõ quyền hạn cho ai
định rõ ranh giới hai nước
xác định đặc điểm, chỉ rõ tính chất
Chuyên ngành Anh - Việt
define
[di'fain]
|
Hoá học
xác định (tính chất)
Kỹ thuật
định nghĩa; xác định
Toán học
định nghĩa; xác định
Vật lý
định nghĩa; xác định
Đồng nghĩa - Phản nghĩa
define
|
define
define (v)
  • describe, outline, express, state, explain, term
  • characterize, classify, identify, distinguish, specify, label
  • delineate (formal), mark out, outline, delimit (formal), demarcate, circumscribe (formal), mark