Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 3 từ điển
Từ điển Anh - Việt
deepen
['di:pən]
|
ngoại động từ
làm sâu hơn; đào sâu thêm
đào sâu thêm con kênh
làm tăng thêm, làm sâu sắc thêm, làm đậm đà thêm, làm đằm thắm thêm (tình cảm...)
làm đậm thêm (mà sắc)
làm trầm thêm (giọng nói)
nội động từ
sâu thêm
sâu sắc hơn, đậm đà hơn, đằm thắm hơn
đậm thêm (màu sắc)
trầm hơn nữa (giọng nói)
Chuyên ngành Anh - Việt
deepen
['di:pən]
|
Hoá học
đào sâu, bới sâu, làm sâu thêm
Kỹ thuật
đào sâu, bới sâu, làm sâu thêm
Xây dựng, Kiến trúc
đào sâu
Đồng nghĩa - Phản nghĩa
deepen
|
deepen
deepen (v)
  • dig out, excavate, hollow out, scoop out, extend, expand
    antonym: fill in
  • intensify, extend, accumulate, expand, increase, develop, grow, heighten, strengthen
    antonym: weaken