Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 2 từ điển
Từ điển Anh - Việt
debauchery
[di'bɔ:t∫əri]
|
danh từ
sự trác táng; sự truỵ lạc
Chơi bời truỵ lạc
sự cám dỗ
sự làm hư hỏng; sự làm bại hoại
Đồng nghĩa - Phản nghĩa
debauchery
|
debauchery
debauchery (n)
decadence, dissoluteness, immorality, self-indulgence
antonym: morality