Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 2 từ điển
Từ điển Anh - Việt
deacon
['di:kən]
|
danh từ
(tôn giáo) người trợ tế
(từ Mỹ,nghĩa Mỹ) bộ da dê mới đẻ ( (cũng) deacon hide )
nội động từ
(từ Mỹ,nghĩa Mỹ) tụng kinh ê a
ngoại động từ
(từ Mỹ,nghĩa Mỹ) bày bán để hàng tốt (hoa quả...) lên trên, để hàng tốt ra ngoài; làm giả mạo (hàng hoá...)
bày bán những quả tốt ở trên rổ
pha rượu
Từ điển Anh - Anh
deacon
|

deacon

deacon (dēʹkən) noun

1. A cleric ranking just below a priest in the Anglican, Eastern Orthodox, and Roman Catholic churches.

2. A Protestant layperson who assists the minister in various functions.

3. Used as a title prefixed to the surname of such a person: Deacon Brown.

 

[Middle English deken, from Old English dīacon, from Late Latin diāconus, from Greek diakonos, attendant.]