Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Anh - Việt
datum
['deitəm]
|
danh từ, số nhiều data
số lượng đã cho (bài toán...); điều đã cho biết
luận cứ
( số nhiều datums ) mốc tính toán, mốc đo lường