Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Anh - Việt
daisy
['deizi]
|
danh từ
(thực vật học) cây cúc
người loại nhất, vật loại nhất; cái đẹp nhất
tươi như hoa
(từ lóng) chết, ngủ với giun
(ngành in) bánh nhỏ có các mẫu tự bao quanh đường chu vi