Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Anh - Việt
dagger
['dægə]
|
danh từ
dao găm
(ngành in) dấu chữ thập
hục hặc với nhau; sẵn sàng choảng nhau
nhìn giận dữ, nhìn hầm hầm; nhìn trừng trừng
nói cay độc với ai; nói nóng nảy với ai, gắt gỏng với ai