Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 2 từ điển
Từ điển Việt - Anh
dỏng
[dỏng]
|
tall, slender
strain
prick up one's ears
Từ điển Việt - Việt
dỏng
|
động từ
tai dựng thẳng lên
dỏng tai nghe ngóng
tính từ
cao và gầy
dáng cô ấy dỏng